104
CB
E. Konsa
21
22
87
87
86
86
91
88
99
89
89
101
101
98
98
97
97
101
Tốc độ
98
Sút
72
Chuyền bóng
88
Rê bóng
90
Phòng thủ
102
Thể chất
102
Tốc độ
102
Tăng tốc
94
Dứt điểm
70
Lực sút
83
Sút xa
67
Chọn vị trí
78
Vô lê
70
Penalty
68
Chuyền ngắn
101
Tầm nhìn
80
Tạt bóng
78
Chuyền dài
93
Đá phạt
68
Sút xoáy
80
Rê bóng
86
Giữ bóng
95
Khéo léo
89
Thăng bằng
96
Phản ứng
98
Kèm người
104
Lấy bóng
104
Cắt bóng
100
Đánh đầu
103
Xoạc bóng
100
Sức mạnh
102
Thể lực
103
Quyết đoán
103
Nhảy
105
Bình tĩnh
92
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
11
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2019~ | Aston Villa | |
2018~2019 | Brentford | |
2016~2018 | Charlton Athletic |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.63% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.41% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.33% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.23% |