101
LM
J. Clarke
20
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jack Clarke
LM
101
LWB
96
181cm
|
74kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
4
5
Level
21
96
98
98
98
95
97
92
98
98
89
88
92
92
93
93
89
Tốc độ
103
Sút
96
Chuyền bóng
95
Rê bóng
99
Phòng thủ
87
Thể chất
94
Tốc độ
103
Tăng tốc
105
Dứt điểm
101
Lực sút
95
Sút xa
91
Chọn vị trí
96
Vô lê
86
Penalty
90
Chuyền ngắn
93
Tầm nhìn
101
Tạt bóng
98
Chuyền dài
90
Đá phạt
94
Sút xoáy
95
Rê bóng
100
Giữ bóng
97
Khéo léo
103
Thăng bằng
102
Phản ứng
102
Kèm người
86
Lấy bóng
94
Cắt bóng
88
Đánh đầu
80
Xoạc bóng
77
Sức mạnh
92
Thể lực
100
Quyết đoán
96
Nhảy
93
Bình tĩnh
98
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
10
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Lẻ 30 - Lẻ 59
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | sunderland | |
2022~2022 | sunderland | |
2021~2021 | Stoke City | |
2020~2020 | Queens Park Rangers | |
2019~2020 | Leeds United | |
2019~2022 | Tottenham Hotspur | |
2018~2019 | Leeds United |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.64% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.53% |
4 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.43% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.41% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
7 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |
20 |
Vinícius Jr.
CF
112
26
|
0.24% |