108
CB
J. Todibo
24
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jean-Clair Todibo
CB
108
190cm
|
88kg
|
Trung bình
|
Bình thường
2
5
Level
20
89
91
91
91
97
93
104
94
94
105
105
101
101
100
100
105
Tốc độ
103
Sút
72
Chuyền bóng
92
Rê bóng
100
Phòng thủ
106
Thể chất
106
Tốc độ
105
Tăng tốc
102
Dứt điểm
70
Lực sút
82
Sút xa
71
Chọn vị trí
72
Vô lê
69
Penalty
70
Chuyền ngắn
105
Tầm nhìn
86
Tạt bóng
78
Chuyền dài
103
Đá phạt
66
Sút xoáy
82
Rê bóng
100
Giữ bóng
103
Khéo léo
96
Thăng bằng
99
Phản ứng
101
Kèm người
107
Lấy bóng
108
Cắt bóng
106
Đánh đầu
102
Xoạc bóng
104
Sức mạnh
110
Thể lực
98
Quyết đoán
109
Nhảy
103
Bình tĩnh
105
TM đổ người
7
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
11
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 30-59
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2021~ | OGC Nice | |
2021~2021 | OGC Nice | |
2020~2020 | FC Schalke 04 | |
2020~2021 | SL Benfica | |
2019~2021 | FC Barcelona | |
2018~2019 | Toulouse FC |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.41% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
17 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |
20 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |