103
CB
B.H. Việt Anh
21
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Bùi Hoàng Việt Anh
CB
103
186cm
|
77kg
|
Sức khỏe
|
Bình thường
3
5
Level
24
85
83
82
82
85
83
94
83
83
100
100
95
95
92
92
100
Tốc độ
96
Sút
74
Chuyền bóng
78
Rê bóng
82
Phòng thủ
101
Thể chất
99
Tốc độ
98
Tăng tốc
95
Dứt điểm
81
Lực sút
74
Sút xa
62
Chọn vị trí
81
Vô lê
67
Penalty
64
Chuyền ngắn
91
Tầm nhìn
75
Tạt bóng
63
Chuyền dài
83
Đá phạt
64
Sút xoáy
69
Rê bóng
75
Giữ bóng
86
Khéo léo
94
Thăng bằng
95
Phản ứng
96
Kèm người
104
Lấy bóng
100
Cắt bóng
100
Đánh đầu
101
Xoạc bóng
106
Sức mạnh
100
Thể lực
96
Quyết đoán
101
Nhảy
99
Bình tĩnh
94
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
19
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
19
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 30-59
Năm | CLB | Cho mượn |
---|
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.41% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
17 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |
20 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |