102
RB
Tấn Tài
20
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Hồ Tấn Tài
RB
102
RM
98
180cm
|
76kg
|
Trung bình
|
Bình thường
4
5
Level
22
91
92
94
94
93
92
96
95
95
97
97
99
99
99
99
97
Tốc độ
104
Sút
92
Chuyền bóng
95
Rê bóng
97
Phòng thủ
98
Thể chất
94
Tốc độ
104
Tăng tốc
105
Dứt điểm
83
Lực sút
90
Sút xa
79
Chọn vị trí
82
Vô lê
76
Penalty
77
Chuyền ngắn
98
Tầm nhìn
85
Tạt bóng
103
Chuyền dài
93
Đá phạt
92
Sút xoáy
99
Rê bóng
98
Giữ bóng
95
Khéo léo
98
Thăng bằng
100
Phản ứng
101
Kèm người
95
Lấy bóng
100
Cắt bóng
102
Đánh đầu
94
Xoạc bóng
99
Sức mạnh
95
Thể lực
100
Quyết đoán
86
Nhảy
95
Bình tĩnh
90
TM đổ người
10
TM bắt bóng
18
TM phát bóng
14
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 30-59
Năm | CLB | Cho mượn |
---|
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.41% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
17 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |
20 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |