105
CM
N. Hoàng Đức
23
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Nguyễn Hoàng Đức
CM
105
CAM
105
184cm
|
74kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
5
4
Level
25
98
100
100
100
102
102
100
101
101
96
96
97
97
98
98
96
Tốc độ
100
Sút
94
Chuyền bóng
101
Rê bóng
103
Phòng thủ
96
Thể chất
99
Tốc độ
100
Tăng tốc
101
Dứt điểm
92
Lực sút
101
Sút xa
98
Chọn vị trí
99
Vô lê
91
Penalty
81
Chuyền ngắn
105
Tầm nhìn
103
Tạt bóng
93
Chuyền dài
106
Đá phạt
94
Sút xoáy
95
Rê bóng
105
Giữ bóng
105
Khéo léo
96
Thăng bằng
103
Phản ứng
100
Kèm người
96
Lấy bóng
100
Cắt bóng
99
Đánh đầu
90
Xoạc bóng
86
Sức mạnh
97
Thể lực
103
Quyết đoán
102
Nhảy
90
Bình tĩnh
103
TM đổ người
15
TM bắt bóng
18
TM phát bóng
11
TM phản xạ
16
TM chọn vị trí
18
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 30-59
Năm | CLB | Cho mượn |
---|
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.41% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
17 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |
20 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |