104
LW
N. Quang Hải
23
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Nguyễn Quang Hải
LW
104
CAM
104
CM
102
169cm
|
63kg
|
Trung bình
|
Bình thường
5
4
Level
23
97
101
101
101
99
101
92
101
101
84
84
90
90
93
93
84
Tốc độ
102
Sút
100
Chuyền bóng
101
Rê bóng
102
Phòng thủ
80
Thể chất
89
Tốc độ
101
Tăng tốc
104
Dứt điểm
100
Lực sút
102
Sút xa
103
Chọn vị trí
101
Vô lê
91
Penalty
98
Chuyền ngắn
103
Tầm nhìn
102
Tạt bóng
100
Chuyền dài
101
Đá phạt
101
Sút xoáy
103
Rê bóng
104
Giữ bóng
100
Khéo léo
105
Thăng bằng
100
Phản ứng
101
Kèm người
84
Lấy bóng
81
Cắt bóng
83
Đánh đầu
84
Xoạc bóng
83
Sức mạnh
79
Thể lực
103
Quyết đoán
102
Nhảy
78
Bình tĩnh
100
TM đổ người
11
TM bắt bóng
17
TM phát bóng
18
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 30-59
Năm | CLB | Cho mượn |
---|
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.41% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
17 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |
20 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |