104
ST
N. Tiến Linh
22
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Nguyễn Tiến Linh
ST
104
CF
101
180cm
|
74kg
|
Trung bình
|
Bình thường
4
5
Level
25
101
98
96
96
91
96
81
95
95
79
79
80
80
82
82
79
Tốc độ
101
Sút
101
Chuyền bóng
86
Rê bóng
98
Phòng thủ
69
Thể chất
96
Tốc độ
101
Tăng tốc
102
Dứt điểm
106
Lực sút
98
Sút xa
95
Chọn vị trí
104
Vô lê
96
Penalty
94
Chuyền ngắn
91
Tầm nhìn
90
Tạt bóng
77
Chuyền dài
85
Đá phạt
84
Sút xoáy
87
Rê bóng
97
Giữ bóng
98
Khéo léo
102
Thăng bằng
104
Phản ứng
100
Kèm người
64
Lấy bóng
68
Cắt bóng
64
Đánh đầu
106
Xoạc bóng
60
Sức mạnh
100
Thể lực
96
Quyết đoán
84
Nhảy
104
Bình tĩnh
103
TM đổ người
16
TM bắt bóng
18
TM phát bóng
13
TM phản xạ
16
TM chọn vị trí
18
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 30-59
Năm | CLB | Cho mượn |
---|
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.41% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
17 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |
20 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |