91
RB
H. Dalsgaard
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Henrik Dalsgaard
CB
91
RB
91
RWB
90
192cm
|
81kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
18
80
79
79
79
79
78
85
81
81
88
88
88
88
87
87
88
Tốc độ
86
Sút
73
Chuyền bóng
75
Rê bóng
81
Phòng thủ
90
Thể chất
90
Tốc độ
89
Tăng tốc
84
Dứt điểm
73
Lực sút
83
Sút xa
70
Chọn vị trí
74
Vô lê
69
Penalty
56
Chuyền ngắn
80
Tầm nhìn
71
Tạt bóng
84
Chuyền dài
74
Đá phạt
47
Sút xoáy
69
Rê bóng
86
Giữ bóng
79
Khéo léo
79
Thăng bằng
66
Phản ứng
81
Kèm người
87
Lấy bóng
93
Cắt bóng
91
Đánh đầu
92
Xoạc bóng
94
Sức mạnh
91
Thể lực
96
Quyết đoán
87
Nhảy
74
Bình tĩnh
70
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
11
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2021~ | FC Mitwilan | |
2017~2021 | Brentford | |
2016~2017 | SV Julter Barreham | |
2009~2016 | Aalborg BK |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.64% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.4% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.4% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.33% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.3% |
14 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
16 |
T. Kroos
CM
108
24
|
0.25% |
17 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |
18 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
20 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |