85
RB
E. Krafth
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Emil Krafth
RB
85
CB
83
184cm
|
83kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
21
75
77
78
78
77
77
81
79
79
80
80
82
82
82
82
80
Tốc độ
82
Sút
68
Chuyền bóng
76
Rê bóng
84
Phòng thủ
80
Thể chất
78
Tốc độ
82
Tăng tốc
84
Dứt điểm
66
Lực sút
80
Sút xa
66
Chọn vị trí
65
Vô lê
54
Penalty
65
Chuyền ngắn
83
Tầm nhìn
64
Tạt bóng
79
Chuyền dài
74
Đá phạt
65
Sút xoáy
82
Rê bóng
83
Giữ bóng
87
Khéo léo
85
Thăng bằng
83
Phản ứng
89
Kèm người
86
Lấy bóng
81
Cắt bóng
77
Đánh đầu
69
Xoạc bóng
85
Sức mạnh
74
Thể lực
83
Quyết đoán
83
Nhảy
82
Bình tĩnh
83
TM đổ người
10
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
17
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
16
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2019~ | Newcastle United | |
2019~2019 | Amiens SC | |
2018~2019 | Amiens SC | |
2015~2019 | Bologna | |
2012~2015 | ||
2011~2012 | 외스테르스 IF |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.6% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.37% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
11 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |