103
ST
H. Larsson
23
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Henrik Larsson
ST
103
CF
102
178cm
|
76kg
|
Nhỏ
|
Siêu sao
4
5
Level
21
100
99
98
98
90
97
78
96
96
76
76
80
80
81
81
76
Tốc độ
102
Sút
101
Chuyền bóng
89
Rê bóng
99
Phòng thủ
63
Thể chất
88
Tốc độ
102
Tăng tốc
104
Dứt điểm
103
Lực sút
100
Sút xa
97
Chọn vị trí
102
Vô lê
103
Penalty
103
Chuyền ngắn
89
Tầm nhìn
91
Tạt bóng
89
Chuyền dài
85
Đá phạt
100
Sút xoáy
100
Rê bóng
99
Giữ bóng
102
Khéo léo
103
Thăng bằng
90
Phản ứng
99
Kèm người
57
Lấy bóng
61
Cắt bóng
56
Đánh đầu
101
Xoạc bóng
68
Sức mạnh
88
Thể lực
86
Quyết đoán
93
Nhảy
95
Bình tĩnh
103
TM đổ người
14
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
14
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 30-59
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2007~2007 | Manchester United | |
2006~2009 | ||
2004~2006 | FC Barcelona | |
1997~2004 | Celtic | |
1993~1997 | Feyenoord | |
1992~1993 | ||
1988~1992 | 회가보리 BK |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.64% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.53% |
4 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.43% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.41% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
7 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |
20 |
Vinícius Jr.
CF
112
26
|
0.24% |