62
CM
L. Freeman
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Luke Freeman
CM
62
CAM
63
LM
63
172cm
|
73kg
|
Sức khỏe
|
Bình thường
5
2
Level
13
56
59
60
60
59
60
54
60
60
49
49
53
53
55
55
49
Tốc độ
59
Sút
57
Chuyền bóng
61
Rê bóng
63
Phòng thủ
45
Thể chất
54
Tốc độ
58
Tăng tốc
62
Dứt điểm
56
Lực sút
60
Sút xa
58
Chọn vị trí
57
Vô lê
54
Penalty
55
Chuyền ngắn
61
Tầm nhìn
64
Tạt bóng
62
Chuyền dài
58
Đá phạt
61
Sút xoáy
65
Rê bóng
63
Giữ bóng
62
Khéo léo
71
Thăng bằng
71
Phản ứng
58
Kèm người
42
Lấy bóng
48
Cắt bóng
51
Đánh đầu
35
Xoạc bóng
46
Sức mạnh
55
Thể lực
56
Quyết đoán
50
Nhảy
62
Bình tĩnh
56
TM đổ người
6
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
9
TM phản xạ
7
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.65% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
3 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.47% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.35% |
7 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
8 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.34% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.29% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.29% |
16 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.28% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.26% |
19 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |
20 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |