70
LB
J. Justin
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
James Justin
LB
70
RB
70
183cm
|
80kg
|
Trung bình
|
Bình thường
4
5
Level
16
59
62
63
63
63
62
65
65
65
65
65
67
67
67
67
65
Tốc độ
71
Sút
46
Chuyền bóng
63
Rê bóng
66
Phòng thủ
66
Thể chất
62
Tốc độ
75
Tăng tốc
67
Dứt điểm
49
Lực sút
50
Sút xa
37
Chọn vị trí
60
Vô lê
39
Penalty
40
Chuyền ngắn
66
Tầm nhìn
61
Tạt bóng
67
Chuyền dài
61
Đá phạt
55
Sút xoáy
55
Rê bóng
67
Giữ bóng
69
Khéo léo
61
Thăng bằng
64
Phản ứng
67
Kèm người
66
Lấy bóng
70
Cắt bóng
64
Đánh đầu
62
Xoạc bóng
68
Sức mạnh
61
Thể lực
67
Quyết đoán
60
Nhảy
68
Bình tĩnh
60
TM đổ người
13
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
7
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
6
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2019~ | Leicester City | |
2016~2019 | Luton Town |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.44% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.35% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.35% |
8 |
F. Valverde
CM
109
24
|
0.31% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.3% |
12 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.29% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
16 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |
20 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |