66
RW
J. Rojas
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Joao Rojas
RW
66
LW
66
CAM
63
173cm
|
64kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
4
5
Level
14
59
60
63
63
54
60
44
62
62
39
39
45
45
48
48
39
Tốc độ
81
Sút
51
Chuyền bóng
56
Rê bóng
67
Phòng thủ
24
Thể chất
61
Tốc độ
81
Tăng tốc
83
Dứt điểm
48
Lực sút
59
Sút xa
50
Chọn vị trí
60
Vô lê
50
Penalty
59
Chuyền ngắn
57
Tầm nhìn
56
Tạt bóng
63
Chuyền dài
49
Đá phạt
51
Sút xoáy
59
Rê bóng
70
Giữ bóng
60
Khéo léo
80
Thăng bằng
68
Phản ứng
57
Kèm người
16
Lấy bóng
16
Cắt bóng
40
Đánh đầu
55
Xoạc bóng
16
Sức mạnh
60
Thể lực
63
Quyết đoán
63
Nhảy
59
Bình tĩnh
54
TM đổ người
7
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
14
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.44% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.35% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.35% |
8 |
F. Valverde
CM
109
24
|
0.31% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.3% |
12 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.29% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
16 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |
20 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |