66
CM
I. Amadou
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Ibrahim Amadou
CM
66
CDM
68
CB
68
183cm
|
84kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
3
5
Level
17
58
59
58
58
63
60
65
60
60
65
65
63
63
63
63
65
Tốc độ
59
Sút
54
Chuyền bóng
59
Rê bóng
63
Phòng thủ
65
Thể chất
70
Tốc độ
64
Tăng tốc
53
Dứt điểm
46
Lực sút
69
Sút xa
60
Chọn vị trí
54
Vô lê
53
Penalty
47
Chuyền ngắn
64
Tầm nhìn
63
Tạt bóng
51
Chuyền dài
62
Đá phạt
43
Sút xoáy
57
Rê bóng
64
Giữ bóng
62
Khéo léo
62
Thăng bằng
62
Phản ứng
65
Kèm người
66
Lấy bóng
66
Cắt bóng
68
Đánh đầu
59
Xoạc bóng
62
Sức mạnh
72
Thể lực
71
Quyết đoán
67
Nhảy
67
Bình tĩnh
63
TM đổ người
8
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
12
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.44% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.35% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.35% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.31% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.3% |
12 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.29% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
16 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |
20 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |