64
RM
P. Roberts
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Patrick Roberts
RM
64
CAM
65
167cm
|
66kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
5
2
Level
12
56
61
62
62
55
62
40
61
61
31
31
40
40
44
44
31
Tốc độ
68
Sút
57
Chuyền bóng
57
Rê bóng
68
Phòng thủ
24
Thể chất
35
Tốc độ
66
Tăng tốc
72
Dứt điểm
57
Lực sút
56
Sút xa
61
Chọn vị trí
58
Vô lê
46
Penalty
55
Chuyền ngắn
60
Tầm nhìn
63
Tạt bóng
56
Chuyền dài
54
Đá phạt
43
Sút xoáy
58
Rê bóng
68
Giữ bóng
66
Khéo léo
80
Thăng bằng
78
Phản ứng
52
Kèm người
32
Lấy bóng
19
Cắt bóng
18
Đánh đầu
38
Xoạc bóng
16
Sức mạnh
29
Thể lực
48
Quyết đoán
33
Nhảy
43
Bình tĩnh
65
TM đổ người
10
TM bắt bóng
6
TM phát bóng
7
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
6
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.44% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.35% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.35% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.31% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.3% |
12 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.29% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
16 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |
20 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |