65
CB
E. Insúa
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Emiliano Insúa
CB
65
187cm
|
80kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
15
45
45
44
44
52
47
59
46
46
62
62
55
55
53
53
62
Tốc độ
40
Sút
33
Chuyền bóng
48
Rê bóng
47
Phòng thủ
63
Thể chất
61
Tốc độ
42
Tăng tốc
39
Dứt điểm
33
Lực sút
41
Sút xa
26
Chọn vị trí
37
Vô lê
31
Penalty
29
Chuyền ngắn
59
Tầm nhìn
47
Tạt bóng
36
Chuyền dài
56
Đá phạt
21
Sút xoáy
38
Rê bóng
40
Giữ bóng
59
Khéo léo
41
Thăng bằng
50
Phản ứng
57
Kèm người
65
Lấy bóng
65
Cắt bóng
65
Đánh đầu
61
Xoạc bóng
57
Sức mạnh
70
Thể lực
45
Quyết đoán
63
Nhảy
62
Bình tĩnh
53
TM đổ người
9
TM bắt bóng
6
TM phát bóng
7
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.66% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.4% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.36% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.3% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
17 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
19 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |
20 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |