67
CB
L. Kelly
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Lloyd Kelly
CB
67
LB
64
190cm
|
76kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
5
3
Level
13
51
53
54
54
56
54
61
56
56
64
64
61
61
61
61
64
Tốc độ
61
Sút
35
Chuyền bóng
54
Rê bóng
58
Phòng thủ
64
Thể chất
65
Tốc độ
66
Tăng tốc
56
Dứt điểm
30
Lực sút
44
Sút xa
36
Chọn vị trí
51
Vô lê
31
Penalty
40
Chuyền ngắn
59
Tầm nhìn
52
Tạt bóng
55
Chuyền dài
57
Đá phạt
37
Sút xoáy
39
Rê bóng
58
Giữ bóng
62
Khéo léo
55
Thăng bằng
53
Phản ứng
61
Kèm người
64
Lấy bóng
66
Cắt bóng
62
Đánh đầu
63
Xoạc bóng
64
Sức mạnh
69
Thể lực
60
Quyết đoán
64
Nhảy
71
Bình tĩnh
61
TM đổ người
6
TM bắt bóng
7
TM phát bóng
7
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.44% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.35% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.35% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.31% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.3% |
12 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.29% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
16 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |
20 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |