57
GK
S. Henderson
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Stephen Henderson
GK
57
193cm
|
87kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
54
20
21
22
22
24
24
24
23
23
23
23
21
21
21
21
23
TM Đổ người
56
TM bắt bóng
54
TM phát bóng
56
TM Phản xạ
54
Tốc độ
34
TM chọn vị trí
55
Tốc độ
30
Tăng tốc
40
Dứt điểm
13
Lực sút
16
Sút xa
14
Chọn vị trí
5
Vô lê
15
Penalty
16
Chuyền ngắn
24
Tầm nhìn
40
Tạt bóng
16
Chuyền dài
30
Đá phạt
13
Sút xoáy
9
Rê bóng
15
Giữ bóng
16
Khéo léo
41
Thăng bằng
36
Phản ứng
51
Kèm người
19
Lấy bóng
13
Cắt bóng
14
Đánh đầu
16
Xoạc bóng
11
Sức mạnh
55
Thể lực
30
Quyết đoán
29
Nhảy
55
Bình tĩnh
37
TM đổ người
56
TM bắt bóng
54
TM phát bóng
56
TM phản xạ
54
TM chọn vị trí
55
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.44% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.35% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.35% |
8 |
F. Valverde
CM
109
24
|
0.31% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.3% |
12 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.29% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
16 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |
20 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |