106
ST
Y. Moukoko
23
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Y. Moukoko
ST
106
CF
106
179cm
|
72kg
|
Trung bình
|
Bình thường
5
4
Level
24
103
103
102
102
93
101
79
100
100
75
75
80
80
82
82
75
Tốc độ
109
Sút
101
Chuyền bóng
88
Rê bóng
106
Phòng thủ
60
Thể chất
94
Tốc độ
109
Tăng tốc
110
Dứt điểm
105
Lực sút
103
Sút xa
95
Chọn vị trí
106
Vô lê
99
Penalty
90
Chuyền ngắn
98
Tầm nhìn
90
Tạt bóng
80
Chuyền dài
78
Đá phạt
79
Sút xoáy
100
Rê bóng
107
Giữ bóng
105
Khéo léo
112
Thăng bằng
104
Phản ứng
106
Kèm người
55
Lấy bóng
58
Cắt bóng
57
Đánh đầu
96
Xoạc bóng
55
Sức mạnh
96
Thể lực
98
Quyết đoán
84
Nhảy
99
Bình tĩnh
103
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
12
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2020~ | Borussia Dortmund |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.41% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
17 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |
20 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |