68
LM
M. Djenepo
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Moussa Djenepo
LM
68
RM
68
CAM
68
177cm
|
65kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
3
5
Level
16
61
65
67
67
57
65
48
65
65
43
43
50
50
53
53
43
Tốc độ
85
Sút
60
Chuyền bóng
54
Rê bóng
73
Phòng thủ
32
Thể chất
58
Tốc độ
84
Tăng tốc
88
Dứt điểm
62
Lực sút
63
Sút xa
61
Chọn vị trí
59
Vô lê
57
Penalty
45
Chuyền ngắn
59
Tầm nhìn
56
Tạt bóng
56
Chuyền dài
48
Đá phạt
39
Sút xoáy
36
Rê bóng
73
Giữ bóng
71
Khéo léo
89
Thăng bằng
80
Phản ứng
62
Kèm người
32
Lấy bóng
33
Cắt bóng
33
Đánh đầu
32
Xoạc bóng
31
Sức mạnh
50
Thể lực
63
Quyết đoán
64
Nhảy
90
Bình tĩnh
63
TM đổ người
12
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
9
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.47% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.46% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.34% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.34% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.29% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |