113
CM
Xavi
26
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Xavi Hernández
CM
113
CDM
109
170cm
|
67kg
|
Trung bình
|
Huyền thoại
4
5
Level
30
102
107
109
109
110
110
106
110
110
97
97
102
102
105
105
97
Tốc độ
102
Sút
103
Chuyền bóng
114
Rê bóng
113
Phòng thủ
96
Thể chất
100
Tốc độ
101
Tăng tốc
105
Dứt điểm
102
Lực sút
105
Sút xa
107
Chọn vị trí
103
Vô lê
94
Penalty
109
Chuyền ngắn
116
Tầm nhìn
112
Tạt bóng
114
Chuyền dài
114
Đá phạt
114
Sút xoáy
114
Rê bóng
112
Giữ bóng
116
Khéo léo
115
Thăng bằng
118
Phản ứng
106
Kèm người
97
Lấy bóng
101
Cắt bóng
101
Đánh đầu
74
Xoạc bóng
91
Sức mạnh
94
Thể lực
112
Quyết đoán
107
Nhảy
87
Bình tĩnh
118
TM đổ người
25
TM bắt bóng
16
TM phát bóng
23
TM phản xạ
27
TM chọn vị trí
17
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Lẻ 50 - Chẵn 20
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2015~2019 | 알사드 | |
1998~2015 | FC Barcelona |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.66% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.4% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.36% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.3% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
17 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
19 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |
20 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |