113
CAM
Zico
27
31
107
110
110
110
106
110
93
110
110
84
84
91
91
95
95
84
Tốc độ
108
Sút
111
Chuyền bóng
111
Rê bóng
112
Phòng thủ
74
Thể chất
98
Tốc độ
107
Tăng tốc
111
Dứt điểm
110
Lực sút
115
Sút xa
115
Chọn vị trí
104
Vô lê
107
Penalty
110
Chuyền ngắn
110
Tầm nhìn
114
Tạt bóng
108
Chuyền dài
110
Đá phạt
117
Sút xoáy
117
Rê bóng
115
Giữ bóng
111
Khéo léo
114
Thăng bằng
107
Phản ứng
107
Kèm người
70
Lấy bóng
76
Cắt bóng
73
Đánh đầu
89
Xoạc bóng
70
Sức mạnh
98
Thể lực
107
Quyết đoán
88
Nhảy
95
Bình tĩnh
117
TM đổ người
21
TM bắt bóng
24
TM phát bóng
25
TM phản xạ
24
TM chọn vị trí
20
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Lẻ 50 - Chẵn 20
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
1991~1994 | 가시마 앤틀러스 | |
1985~1989 | 플라멩구 | |
1983~1985 | Udinese | |
1971~1983 | 플라멩구 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.41% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
17 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |
20 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |