121
CB
B. Moore
30
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Bobby Moore
CB
121
178cm
|
72kg
|
Trung bình
|
Huyền thoại
4
5
Level
42
109
110
109
109
115
112
118
111
111
118
118
116
116
115
115
118
Tốc độ
113
Sút
105
Chuyền bóng
115
Rê bóng
110
Phòng thủ
119
Thể chất
116
Tốc độ
113
Tăng tốc
113
Dứt điểm
100
Lực sút
115
Sút xa
112
Chọn vị trí
100
Vô lê
100
Penalty
103
Chuyền ngắn
118
Tầm nhìn
118
Tạt bóng
103
Chuyền dài
123
Đá phạt
117
Sút xoáy
107
Rê bóng
105
Giữ bóng
114
Khéo léo
113
Thăng bằng
123
Phản ứng
118
Kèm người
120
Lấy bóng
118
Cắt bóng
123
Đánh đầu
116
Xoạc bóng
118
Sức mạnh
114
Thể lực
120
Quyết đoán
119
Nhảy
123
Bình tĩnh
125
TM đổ người
35
TM bắt bóng
35
TM phát bóng
32
TM phản xạ
31
TM chọn vị trí
32
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
1978~1978 | Seattle Sounders | |
1976~1976 | 샌안토니오 선더 | |
1974~1976 | Fulham | |
1958~1974 | West Ham United |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.66% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.4% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.36% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.3% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
17 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
19 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |
20 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |