120
LW
F. Ribéry
30
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Franck Ribéry
LW 120
|
|
07.04.1983
170cm
|
72kg
|
Trung bình
|
Huyền thoại
5
5
Level
42
113
116
117
117
109
116
93
117
117
83
83
92
92
97
97
83
Tốc độ
120
Sút
113
Chuyền bóng
113
Rê bóng
121
Phòng thủ
68
Thể chất
105
Tốc độ
118
Tăng tốc
124
Dứt điểm
112
Lực sút
117
Sút xa
117
Chọn vị trí
117
Vô lê
110
Penalty
103
Chuyền ngắn
111
Tầm nhìn
117
Tạt bóng
119
Chuyền dài
108
Đá phạt
112
Sút xoáy
120
Rê bóng
124
Giữ bóng
117
Khéo léo
123
Thăng bằng
124
Phản ứng
117
Kèm người
67
Lấy bóng
67
Cắt bóng
66
Đánh đầu
90
Xoạc bóng
65
Sức mạnh
104
Thể lực
114
Quyết đoán
104
Nhảy
93
Bình tĩnh
125
TM đổ người
35
TM bắt bóng
34
TM phát bóng
31
TM phản xạ
33
TM chọn vị trí
33
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xoáy
Tinh tế
Ma tốc độ ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Nỗ lực đến cùng
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm CLB Cho mượn
2021~ Salernitana
2021~2022 Salernitana
2019~2021 Fiorentina
2007~2019 Bayern Munich
2005~2005 Galatasaray SK
2005~2007 Olympique Marseille
2004~2004 FC Metz
2003~2004 Stade Breast 29
2002~2003 올랭피크 알레스
2000~2002 US 불로뉴
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.67%
2 0.65%
3 0.51%
4 0.41%
5 0.39%
6 0.37%
7 0.35%
8 0.34%
9 0.32%
10
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.3%
11 0.3%
12
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.3%
13
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.29%
14
Toni Kroos
T. Kroos
CM 112
24
0.29%
15 0.26%
16 0.25%
17
Karim Benzema
K. Benzema
ST 106
23
0.25%
18 0.25%
19 0.25%
20
Eden Hazard
E. Hazard
LW 108
25
0.25%

Website được lập với mục đích phát triển cộng đồng FIFA Online 4 Việt Nam

Mọi đóp góp ý kiến của các bạn chính là góp phần giúp chúng tôi hoàn thiện hơn nữa.

Email liên hệ : [email protected]