118
RM
F. Ljungberg
29
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Freddie Ljungberg
RM 118 LM 118
|
16.04.1977
175cm
|
73kg
|
Trung bình
|
Huyền thoại
5
5
Level
42
112
115
115
115
112
115
104
115
115
98
99
104
104
106
106
98
Tốc độ
117
Sút
111
Chuyền bóng
114
Rê bóng
116
Phòng thủ
90
Thể chất
112
Tốc độ
117
Tăng tốc
118
Dứt điểm
112
Lực sút
113
Sút xa
112
Chọn vị trí
118
Vô lê
107
Penalty
105
Chuyền ngắn
116
Tầm nhìn
117
Tạt bóng
116
Chuyền dài
109
Đá phạt
108
Sút xoáy
115
Rê bóng
118
Giữ bóng
112
Khéo léo
118
Thăng bằng
118
Phản ứng
118
Kèm người
92
Lấy bóng
87
Cắt bóng
90
Đánh đầu
97
Xoạc bóng
93
Sức mạnh
108
Thể lực
120
Quyết đoán
115
Nhảy
107
Bình tĩnh
117
TM đổ người
34
TM bắt bóng
35
TM phát bóng
32
TM phản xạ
33
TM chọn vị trí
33
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xoáy
Ma tốc độ ( AI )
Nỗ lực đến cùng
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Freddie Ljungberg mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2014~2014 뭄바이 시티 FC
2011~2011 Celtic
2011~2012 시미즈 에스펄스
2010~2010 Chicago Fire FC
2009~2010 Seattle Sounders
2007~2008 West Ham United
1998~2007 Arsenal
1994~1998 Halmstads BK
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.67%
2 0.65%
3 0.51%
4 0.41%
5 0.39%
6 0.37%
7 0.35%
8 0.34%
9 0.32%
10
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.3%
11 0.3%
12
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.3%
13
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.29%
14
Toni Kroos
T. Kroos
CM 112
24
0.29%
15 0.26%
16 0.25%
17
Karim Benzema
K. Benzema
ST 106
23
0.25%
18 0.25%
19 0.25%
20
Eden Hazard
E. Hazard
LW 108
25
0.25%

Website được lập với mục đích phát triển cộng đồng FIFA Online 4 Việt Nam

Mọi đóp góp ý kiến của các bạn chính là góp phần giúp chúng tôi hoàn thiện hơn nữa.

Email liên hệ : [email protected]