118
RM
F. Ljungberg
29
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Freddie Ljungberg
RM
118
LM
118
175cm
|
73kg
|
Trung bình
|
Huyền thoại
5
5
Level
42
112
115
115
115
112
115
104
115
115
98
99
104
104
106
106
98
Tốc độ
117
Sút
111
Chuyền bóng
114
Rê bóng
116
Phòng thủ
90
Thể chất
112
Tốc độ
117
Tăng tốc
118
Dứt điểm
112
Lực sút
113
Sút xa
112
Chọn vị trí
118
Vô lê
107
Penalty
105
Chuyền ngắn
116
Tầm nhìn
117
Tạt bóng
116
Chuyền dài
109
Đá phạt
108
Sút xoáy
115
Rê bóng
118
Giữ bóng
112
Khéo léo
118
Thăng bằng
118
Phản ứng
118
Kèm người
92
Lấy bóng
87
Cắt bóng
90
Đánh đầu
97
Xoạc bóng
93
Sức mạnh
108
Thể lực
120
Quyết đoán
115
Nhảy
107
Bình tĩnh
117
TM đổ người
34
TM bắt bóng
35
TM phát bóng
32
TM phản xạ
33
TM chọn vị trí
33
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2014~2014 | 뭄바이 시티 FC | |
2011~2011 | Celtic | |
2011~2012 | 시미즈 에스펄스 | |
2010~2010 | Chicago Fire FC | |
2009~2010 | Seattle Sounders | |
2007~2008 | West Ham United | |
1998~2007 | Arsenal | |
1994~1998 | Halmstads BK |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.41% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
17 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |
20 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |