118
CAM
J. Litmanen
29
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jari Litmanen
CAM 118 CF 118
|
20.02.1971
182cm
|
78kg
|
Trung bình
|
Huyền thoại
5
5
Level
42
115
115
114
114
109
115
95
114
114
89
89
93
93
96
96
89
Tốc độ
110
Sút
117
Chuyền bóng
111
Rê bóng
116
Phòng thủ
73
Thể chất
109
Tốc độ
110
Tăng tốc
110
Dứt điểm
118
Lực sút
117
Sút xa
115
Chọn vị trí
120
Vô lê
117
Penalty
117
Chuyền ngắn
115
Tầm nhìn
112
Tạt bóng
107
Chuyền dài
107
Đá phạt
117
Sút xoáy
115
Rê bóng
116
Giữ bóng
118
Khéo léo
115
Thăng bằng
109
Phản ứng
115
Kèm người
71
Lấy bóng
65
Cắt bóng
74
Đánh đầu
115
Xoạc bóng
68
Sức mạnh
107
Thể lực
115
Quyết đoán
107
Nhảy
117
Bình tĩnh
122
TM đổ người
33
TM bắt bóng
32
TM phát bóng
33
TM phản xạ
32
TM chọn vị trí
35
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xoáy
Kiến tạo ( AI )
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Jari Litmanen mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2011~2012 HJK Helsinki
2008~2008 Fulham
2008~2011 FC 라흐티
2005~2005 FC Hansa Rostock
2005~2008 Malmo FF
2004~2005 FC 라흐티
2002~2004 Ajax
2001~2002 Liverpool
1999~2001 FC Barcelona
1992~1992 뮐리코스켄 팔로 -47
1992~1999 Ajax
1991~1992 HJK Helsinki
1987~1991 레이파스 라흐티
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.67%
2 0.65%
3 0.51%
4 0.41%
5 0.39%
6 0.37%
7 0.35%
8 0.34%
9 0.32%
10
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.3%
11 0.3%
12
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.3%
13
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.29%
14
Toni Kroos
T. Kroos
CM 112
24
0.29%
15 0.26%
16 0.25%
17
Karim Benzema
K. Benzema
ST 106
23
0.25%
18 0.25%
19 0.25%
20
Eden Hazard
E. Hazard
LW 108
25
0.25%

Website được lập với mục đích phát triển cộng đồng FIFA Online 4 Việt Nam

Mọi đóp góp ý kiến của các bạn chính là góp phần giúp chúng tôi hoàn thiện hơn nữa.

Email liên hệ : [email protected]