121
ST
M. Klose
31
41
118
116
113
113
107
113
96
112
112
94
94
95
95
97
97
94
Tốc độ
118
Sút
118
Chuyền bóng
104
Rê bóng
113
Phòng thủ
79
Thể chất
116
Tốc độ
119
Tăng tốc
118
Dứt điểm
124
Lực sút
120
Sút xa
100
Chọn vị trí
124
Vô lê
123
Penalty
117
Chuyền ngắn
110
Tầm nhìn
112
Tạt bóng
97
Chuyền dài
95
Đá phạt
93
Sút xoáy
115
Rê bóng
110
Giữ bóng
117
Khéo léo
115
Thăng bằng
120
Phản ứng
117
Kèm người
72
Lấy bóng
80
Cắt bóng
75
Đánh đầu
124
Xoạc bóng
67
Sức mạnh
115
Thể lực
117
Quyết đoán
118
Nhảy
125
Bình tĩnh
124
TM đổ người
34
TM bắt bóng
33
TM phát bóng
32
TM phản xạ
31
TM chọn vị trí
31
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2011~2016 | Latium | |
2007~2011 | Bayern Munich | |
2004~2007 | Werder Bremen | |
2000~2004 | 1. FC Kaiserslautern | |
1999~2000 | 1. FC 카이저슬라우테른 II | |
1998~1999 | FC 08 홈부르크 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.41% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
17 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |
20 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |