121
RB
P. Lahm
30
43
113
116
117
117
118
117
118
118
118
114
114
118
118
118
118
114
Tốc độ
118
Sút
108
Chuyền bóng
121
Rê bóng
117
Phòng thủ
115
Thể chất
114
Tốc độ
118
Tăng tốc
119
Dứt điểm
100
Lực sút
116
Sút xa
116
Chọn vị trí
121
Vô lê
107
Penalty
110
Chuyền ngắn
121
Tầm nhìn
119
Tạt bóng
125
Chuyền dài
123
Đá phạt
115
Sút xoáy
120
Rê bóng
116
Giữ bóng
116
Khéo léo
119
Thăng bằng
126
Phản ứng
121
Kèm người
118
Lấy bóng
115
Cắt bóng
115
Đánh đầu
106
Xoạc bóng
116
Sức mạnh
109
Thể lực
124
Quyết đoán
117
Nhảy
115
Bình tĩnh
125
TM đổ người
33
TM bắt bóng
35
TM phát bóng
31
TM phản xạ
34
TM chọn vị trí
32
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2003~2005 | VfB Stuttgart | |
2002~2017 | Bayern Munich |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.41% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
17 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |
20 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |