122
CAM
Rivaldo
31
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Rivaldo
CAM 122 LW 122
|
19.04.1972
186cm
|
75kg
|
Nhỏ
|
Huyền thoại
5
3
Level
41
118
119
119
119
114
119
97
119
119
88
88
95
95
99
99
88
Tốc độ
116
Sút
122
Chuyền bóng
118
Rê bóng
120
Phòng thủ
73
Thể chất
110
Tốc độ
116
Tăng tốc
118
Dứt điểm
123
Lực sút
120
Sút xa
123
Chọn vị trí
121
Vô lê
121
Penalty
121
Chuyền ngắn
119
Tầm nhìn
119
Tạt bóng
119
Chuyền dài
114
Đá phạt
122
Sút xoáy
123
Rê bóng
121
Giữ bóng
120
Khéo léo
119
Thăng bằng
114
Phản ứng
119
Kèm người
68
Lấy bóng
72
Cắt bóng
68
Đánh đầu
109
Xoạc bóng
68
Sức mạnh
111
Thể lực
119
Quyết đoán
98
Nhảy
107
Bình tĩnh
120
TM đổ người
31
TM bắt bóng
33
TM phát bóng
32
TM phản xạ
31
TM chọn vị trí
32
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tránh dùng chân không thuận
Tạt bóng sớm ( AI )
Sút xoáy
Tinh tế
Sút xa ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Rivaldo mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2015~2015 모지미링
2014~2014 모지미링
2013~2014 상카에타누
2012~2013 카부스코르프 SC
2011~2011 상 파울루
2010~2012 모지미링
2008~2010 FC 부뇨드코르
2007~2008 AEK Athens
2004~2007 Olympiacos CFP
2003~2004 크루제이루
2002~2003 AC Milan
1997~2002 FC Barcelona
1996~1997 RC 데포르티보
1994~1996 파우메이라스
1993~1993 모지미링
1993~1994 코린치안스
1992~1992 파울리스타
1992~1993 산타 크루즈
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.67%
2 0.65%
3 0.51%
4 0.41%
5 0.39%
6 0.37%
7 0.35%
8 0.34%
9 0.32%
10
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.3%
11 0.3%
12
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.3%
13
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.29%
14
Toni Kroos
T. Kroos
CM 112
24
0.29%
15 0.26%
16 0.25%
17
Karim Benzema
K. Benzema
ST 106
23
0.25%
18 0.25%
19 0.25%
20
Eden Hazard
E. Hazard
LW 108
25
0.25%

Website được lập với mục đích phát triển cộng đồng FIFA Online 4 Việt Nam

Mọi đóp góp ý kiến của các bạn chính là góp phần giúp chúng tôi hoàn thiện hơn nữa.

Email liên hệ : [email protected]