118
LM
R. Pirès
29
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Robert Pirès
LM
118
LW
118
187cm
|
74kg
|
Trung bình
|
Huyền thoại
4
5
Level
41
112
114
115
115
112
115
99
115
115
91
90
97
97
101
101
91
Tốc độ
117
Sút
112
Chuyền bóng
116
Rê bóng
117
Phòng thủ
79
Thể chất
108
Tốc độ
117
Tăng tốc
117
Dứt điểm
111
Lực sút
115
Sút xa
117
Chọn vị trí
113
Vô lê
100
Penalty
110
Chuyền ngắn
116
Tầm nhìn
116
Tạt bóng
117
Chuyền dài
116
Đá phạt
117
Sút xoáy
123
Rê bóng
120
Giữ bóng
115
Khéo léo
117
Thăng bằng
118
Phản ứng
113
Kèm người
71
Lấy bóng
83
Cắt bóng
84
Đánh đầu
99
Xoạc bóng
67
Sức mạnh
109
Thể lực
116
Quyết đoán
100
Nhảy
109
Bình tĩnh
120
TM đổ người
34
TM bắt bóng
34
TM phát bóng
31
TM phản xạ
30
TM chọn vị trí
34
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2014~2015 | FC 고아 | |
2010~2011 | Aston Villa | |
2006~2010 | Villarreal CF | |
2000~2006 | Arsenal | |
1998~2000 | Olympique Marseille | |
1992~1998 | FC Metz |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.41% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
17 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |
20 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |