121
CB
R. Koeman
30
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Ronald Koeman
CB
121
181cm
|
82kg
|
Trung bình
|
Huyền thoại
3
5
Level
40
113
113
112
112
116
113
118
113
113
118
118
117
117
117
117
118
Tốc độ
106
Sút
115
Chuyền bóng
117
Rê bóng
110
Phòng thủ
120
Thể chất
119
Tốc độ
106
Tăng tốc
108
Dứt điểm
110
Lực sút
125
Sút xa
123
Chọn vị trí
113
Vô lê
102
Penalty
119
Chuyền ngắn
117
Tầm nhìn
112
Tạt bóng
118
Chuyền dài
119
Đá phạt
125
Sút xoáy
122
Rê bóng
105
Giữ bóng
119
Khéo léo
110
Thăng bằng
121
Phản ứng
113
Kèm người
119
Lấy bóng
123
Cắt bóng
123
Đánh đầu
114
Xoạc bóng
118
Sức mạnh
119
Thể lực
119
Quyết đoán
118
Nhảy
123
Bình tĩnh
118
TM đổ người
32
TM bắt bóng
31
TM phát bóng
30
TM phản xạ
33
TM chọn vị trí
31
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
1995~1997 | Feyenoord | |
1989~1995 | FC Barcelona | |
1986~1989 | PSV | |
1983~1986 | Ajax | |
1980~1983 | FC Groningen |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.41% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
17 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |
20 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |