99
RW
Garrincha
21
19
90
95
96
96
87
94
69
95
95
57
57
68
68
73
73
57
Tốc độ
99
Sút
89
Chuyền bóng
91
Rê bóng
101
Phòng thủ
42
Thể chất
71
Tốc độ
103
Tăng tốc
96
Dứt điểm
90
Lực sút
86
Sút xa
90
Chọn vị trí
96
Vô lê
85
Penalty
87
Chuyền ngắn
91
Tầm nhìn
88
Tạt bóng
94
Chuyền dài
92
Đá phạt
93
Sút xoáy
92
Rê bóng
107
Giữ bóng
96
Khéo léo
93
Thăng bằng
105
Phản ứng
98
Kèm người
35
Lấy bóng
37
Cắt bóng
45
Đánh đầu
73
Xoạc bóng
42
Sức mạnh
66
Thể lực
80
Quyết đoán
73
Nhảy
78
Bình tĩnh
91
TM đổ người
8
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
11
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
1972~1973 | 오라리아 AC | |
1968~1968 | 포르탈레자 | |
1968~1969 | 플라멩구 | |
1967~1967 | 포르투게자 | |
1966~1966 | 코린치안스 | |
1953~1965 | 보타포구 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.41% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
17 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |
20 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |