70
LB
A. Espino
7
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Alfonso Espino
LB
70
172cm
|
71kg
|
Sức khỏe
|
Nổi tiếng
5
3
Level
13
61
61
62
62
61
60
65
64
64
66
65
67
67
67
67
66
Tốc độ
76
Sút
55
Chuyền bóng
59
Rê bóng
64
Phòng thủ
66
Thể chất
72
Tốc độ
76
Tăng tốc
78
Dứt điểm
53
Lực sút
71
Sút xa
48
Chọn vị trí
62
Vô lê
44
Penalty
45
Chuyền ngắn
59
Tầm nhìn
53
Tạt bóng
68
Chuyền dài
62
Đá phạt
50
Sút xoáy
61
Rê bóng
67
Giữ bóng
61
Khéo léo
64
Thăng bằng
68
Phản ứng
58
Kèm người
64
Lấy bóng
69
Cắt bóng
71
Đánh đầu
55
Xoạc bóng
67
Sức mạnh
69
Thể lực
80
Quyết đoán
72
Nhảy
74
Bình tĩnh
61
TM đổ người
13
TM bắt bóng
5
TM phát bóng
7
TM phản xạ
4
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Rayo Vallecano | |
2019~ | Cadiz CF | |
2019~2023 | Cadiz CF | |
2012~2012 | 미라마르 미씨오네스 | |
2012~2019 | 클루브 나시오날 데풋볼 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.66% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.4% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.36% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.3% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
17 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
19 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |
20 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |