73
GK
A. Areola
6
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Alphonse Areola
GK
73
195cm
|
94kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
3
5
Level
70
31
32
30
30
36
34
33
33
33
28
28
28
28
29
29
28
TM Đổ người
74
TM bắt bóng
70
TM phát bóng
67
TM Phản xạ
73
Tốc độ
50
TM chọn vị trí
69
Tốc độ
50
Tăng tốc
51
Dứt điểm
18
Lực sút
51
Sút xa
14
Chọn vị trí
17
Vô lê
16
Penalty
24
Chuyền ngắn
44
Tầm nhìn
54
Tạt bóng
19
Chuyền dài
50
Đá phạt
16
Sút xoáy
16
Rê bóng
15
Giữ bóng
21
Khéo léo
53
Thăng bằng
53
Phản ứng
65
Kèm người
13
Lấy bóng
18
Cắt bóng
22
Đánh đầu
14
Xoạc bóng
12
Sức mạnh
72
Thể lực
35
Quyết đoán
25
Nhảy
68
Bình tĩnh
58
TM đổ người
74
TM bắt bóng
70
TM phát bóng
67
TM phản xạ
73
TM chọn vị trí
69
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | West Ham United | |
2021~ | West Ham United | |
2021~2022 | West Ham United | |
2020~2021 | Fulham | |
2019~2020 | Real Madrid | |
2015~2016 | Villarreal CF | |
2014~2015 | SC Bastia | |
2013~2014 | RC Lance | |
2010~ | Paris Saint-Germain | |
2010~2022 | Paris Saint-Germain |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.41% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
17 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |
20 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |