70
RW
A. Dreyer
6
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Anders Dreyer
RW
70
ST
66
174cm
|
69kg
|
Sức khỏe
|
Bình thường
5
3
Level
16
63
66
67
67
61
66
50
66
66
43
43
50
50
53
53
43
Tốc độ
70
Sút
66
Chuyền bóng
63
Rê bóng
68
Phòng thủ
33
Thể chất
57
Tốc độ
66
Tăng tốc
75
Dứt điểm
65
Lực sút
71
Sút xa
68
Chọn vị trí
67
Vô lê
58
Penalty
59
Chuyền ngắn
66
Tầm nhìn
64
Tạt bóng
63
Chuyền dài
59
Đá phạt
58
Sút xoáy
67
Rê bóng
67
Giữ bóng
67
Khéo léo
79
Thăng bằng
79
Phản ứng
66
Kèm người
36
Lấy bóng
34
Cắt bóng
27
Đánh đầu
42
Xoạc bóng
33
Sức mạnh
53
Thể lực
70
Quyết đoán
52
Nhảy
59
Bình tĩnh
66
TM đổ người
11
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
11
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.41% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
17 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |
20 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |