70
LM
Ayoze Pérez
7
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Ayoze Pérez
LM
70
RM
70
CAM
71
178cm
|
72kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
4
5
Level
15
65
67
68
68
64
68
58
67
67
54
54
56
56
57
57
54
Tốc độ
66
Sút
62
Chuyền bóng
66
Rê bóng
71
Phòng thủ
50
Thể chất
55
Tốc độ
65
Tăng tốc
68
Dứt điểm
64
Lực sút
62
Sút xa
58
Chọn vị trí
68
Vô lê
64
Penalty
63
Chuyền ngắn
69
Tầm nhìn
67
Tạt bóng
66
Chuyền dài
64
Đá phạt
52
Sút xoáy
66
Rê bóng
73
Giữ bóng
71
Khéo léo
70
Thăng bằng
69
Phản ứng
68
Kèm người
53
Lấy bóng
53
Cắt bóng
42
Đánh đầu
66
Xoạc bóng
36
Sức mạnh
50
Thể lực
55
Quyết đoán
66
Nhảy
69
Bình tĩnh
67
TM đổ người
9
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
8
TM phản xạ
6
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Real Betis | |
2019~ | Leicester City | |
2014~2019 | Newcastle United | |
2012~2014 | CD Tenerife |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.64% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.4% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.4% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.33% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.3% |
14 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
16 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.25% |
17 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |
18 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
20 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |