64
LB
B. Williams
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Brandon Williams
LB
64
RB
64
LWB
64
182cm
|
63kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
3
5
Level
13
57
59
59
59
59
59
61
60
60
60
60
61
61
61
61
60
Tốc độ
66
Sút
49
Chuyền bóng
57
Rê bóng
63
Phòng thủ
60
Thể chất
58
Tốc độ
66
Tăng tốc
66
Dứt điểm
48
Lực sút
61
Sút xa
44
Chọn vị trí
58
Vô lê
55
Penalty
31
Chuyền ngắn
62
Tầm nhìn
56
Tạt bóng
60
Chuyền dài
57
Đá phạt
26
Sút xoáy
54
Rê bóng
64
Giữ bóng
64
Khéo léo
62
Thăng bằng
60
Phản ứng
59
Kèm người
57
Lấy bóng
63
Cắt bóng
65
Đánh đầu
52
Xoạc bóng
64
Sức mạnh
52
Thể lực
57
Quyết đoán
75
Nhảy
60
Bình tĩnh
64
TM đổ người
8
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
9
TM phản xạ
6
TM chọn vị trí
6
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Ipswich Town | |
2021~ | Norwich City | |
2021~2022 | Norwich City | |
2019~ | Manchester United |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.64% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.53% |
4 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.42% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.4% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
7 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.33% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
17 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.24% |
20 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |