66
GK
C. Tătărușanu
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Ciprian Tătăruşanu
GK
66
198cm
|
90kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
3
5
Level
63
24
24
22
22
26
25
25
24
24
23
22
22
22
22
22
23
TM Đổ người
62
TM bắt bóng
62
TM phát bóng
62
TM Phản xạ
65
Tốc độ
36
TM chọn vị trí
66
Tốc độ
36
Tăng tốc
38
Dứt điểm
11
Lực sút
46
Sút xa
8
Chọn vị trí
9
Vô lê
7
Penalty
12
Chuyền ngắn
30
Tầm nhìn
41
Tạt bóng
9
Chuyền dài
30
Đá phạt
7
Sút xoáy
7
Rê bóng
12
Giữ bóng
14
Khéo léo
43
Thăng bằng
31
Phản ứng
62
Kèm người
8
Lấy bóng
11
Cắt bóng
21
Đánh đầu
11
Xoạc bóng
8
Sức mạnh
62
Thể lực
35
Quyết đoán
27
Nhảy
59
Bình tĩnh
37
TM đổ người
62
TM bắt bóng
62
TM phát bóng
62
TM phản xạ
65
TM chọn vị trí
66
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Abha Club | |
2020~ | AC Milan | |
2020~2023 | AC Milan | |
2019~2020 | Olympique Lyon | |
2017~2019 | FC Nantes | |
2014~2017 | Fiorentina | |
2009~2014 | 스테아우아 부쿠레슈티 | |
2007~2009 | 글로리아 비스트리차 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.41% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
17 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |
20 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |