66
CB
F. Ceccherini
6
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Federico Ceccherini
CB
66
187cm
|
75kg
|
Trung bình
|
Bình thường
4
5
Level
12
49
49
49
49
52
49
59
50
50
63
63
59
59
57
57
63
Tốc độ
53
Sút
40
Chuyền bóng
48
Rê bóng
53
Phòng thủ
63
Thể chất
63
Tốc độ
53
Tăng tốc
54
Dứt điểm
34
Lực sút
60
Sút xa
41
Chọn vị trí
34
Vô lê
30
Penalty
26
Chuyền ngắn
59
Tầm nhìn
43
Tạt bóng
46
Chuyền dài
49
Đá phạt
25
Sút xoáy
35
Rê bóng
53
Giữ bóng
54
Khéo léo
54
Thăng bằng
53
Phản ứng
63
Kèm người
64
Lấy bóng
64
Cắt bóng
65
Đánh đầu
59
Xoạc bóng
65
Sức mạnh
65
Thể lực
52
Quyết đoán
72
Nhảy
65
Bình tĩnh
57
TM đổ người
5
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
7
TM phản xạ
6
TM chọn vị trí
6
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.44% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.4% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.4% |
7 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |
20 |
Vinícius Jr.
CF
112
26
|
0.24% |