72
CB
F. Gatti -2
6
15
48
47
46
46
52
47
63
49
49
69
69
63
63
60
60
69
Tốc độ
60
Sút
32
Chuyền bóng
45
Rê bóng
53
Phòng thủ
71
Thể chất
68
Tốc độ
63
Tăng tốc
58
Dứt điểm
28
Lực sút
50
Sút xa
27
Chọn vị trí
26
Vô lê
30
Penalty
40
Chuyền ngắn
58
Tầm nhìn
37
Tạt bóng
32
Chuyền dài
56
Đá phạt
34
Sút xoáy
32
Rê bóng
50
Giữ bóng
59
Khéo léo
47
Thăng bằng
47
Phản ứng
65
Kèm người
71
Lấy bóng
72
Cắt bóng
70
Đánh đầu
72
Xoạc bóng
69
Sức mạnh
72
Thể lực
61
Quyết đoán
69
Nhảy
76
Bình tĩnh
67
TM đổ người
7
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
11
TM phản xạ
7
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.41% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
17 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |
20 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |