71
ST
Felipe Silva
6
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Felipe Silva
ST
71
193cm
|
90kg
|
Trung bình
|
Bình thường
5
4
Level
17
68
65
62
62
58
63
47
62
62
45
45
44
44
46
46
45
Tốc độ
66
Sút
67
Chuyền bóng
55
Rê bóng
63
Phòng thủ
28
Thể chất
77
Tốc độ
66
Tăng tốc
68
Dứt điểm
69
Lực sút
73
Sút xa
61
Chọn vị trí
69
Vô lê
68
Penalty
63
Chuyền ngắn
60
Tầm nhìn
61
Tạt bóng
43
Chuyền dài
54
Đá phạt
47
Sút xoáy
61
Rê bóng
62
Giữ bóng
68
Khéo léo
57
Thăng bằng
62
Phản ứng
60
Kèm người
20
Lấy bóng
27
Cắt bóng
24
Đánh đầu
72
Xoạc bóng
20
Sức mạnh
83
Thể lực
76
Quyết đoán
66
Nhảy
85
Bình tĩnh
64
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
12
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2021~ | ||
2018~ | Gwangju FC | |
2018~2018 | 보투포랑겐시 | |
2018~2021 | Gwangju FC | |
2017~2017 | 브라간치누 | |
2016~2016 | 아틀레치쿠 소로카바 | |
2016~2017 | 세르탕지뉴 FC | |
2015~2015 | 카시아스 | |
2014~2014 | ES 프리마베라 | |
2013~2014 | 상카에타누 | |
2012~2012 | 과라니 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.41% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
17 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |
20 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |