69
ST
F. Sotoca
7
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Florian Sotoca
ST
69
RW
68
187cm
|
77kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
3
5
Level
16
66
66
65
65
63
65
56
66
66
52
53
55
55
56
56
52
Tốc độ
63
Sút
65
Chuyền bóng
64
Rê bóng
63
Phòng thủ
42
Thể chất
70
Tốc độ
66
Tăng tốc
60
Dứt điểm
67
Lực sút
66
Sút xa
60
Chọn vị trí
70
Vô lê
63
Penalty
60
Chuyền ngắn
66
Tầm nhìn
67
Tạt bóng
65
Chuyền dài
60
Đá phạt
55
Sút xoáy
59
Rê bóng
63
Giữ bóng
67
Khéo léo
62
Thăng bằng
44
Phản ứng
70
Kèm người
40
Lấy bóng
39
Cắt bóng
42
Đánh đầu
69
Xoạc bóng
38
Sức mạnh
70
Thể lực
76
Quyết đoán
63
Nhảy
75
Bình tĩnh
67
TM đổ người
10
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
9
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2019~ | RC Lance | |
2016~2019 | Grenoble Foot 38 | |
2015~2016 | Montpellier HSC | |
2014~2015 | 아브니르 스포르티프 베지에 | |
2013~2014 | FC 마르티그 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.66% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.64% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.4% |
5 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.4% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
16 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |
17 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
18 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |
19 |
T. Kroos
CM
108
24
|
0.25% |
20 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |