71
LW
Igor Paixão
7
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Igor Paixão
LW
71
RW
71
168cm
|
65kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
4
5
Level
15
65
67
68
68
61
67
47
67
67
41
41
48
48
50
50
41
Tốc độ
76
Sút
61
Chuyền bóng
62
Rê bóng
70
Phòng thủ
27
Thể chất
57
Tốc độ
74
Tăng tốc
79
Dứt điểm
64
Lực sút
56
Sút xa
64
Chọn vị trí
65
Vô lê
56
Penalty
56
Chuyền ngắn
63
Tầm nhìn
64
Tạt bóng
64
Chuyền dài
62
Đá phạt
53
Sút xoáy
57
Rê bóng
70
Giữ bóng
70
Khéo léo
76
Thăng bằng
76
Phản ứng
69
Kèm người
18
Lấy bóng
32
Cắt bóng
19
Đánh đầu
65
Xoạc bóng
25
Sức mạnh
55
Thể lực
65
Quyết đoán
47
Nhảy
80
Bình tĩnh
62
TM đổ người
7
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
9
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.41% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
17 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |
20 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |