49
LWB
J. Jones
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
James Jones
LWB
49
178cm
|
84kg
|
Sức khỏe
|
Bình thường
5
3
Level
12
42
43
44
44
41
42
43
45
45
46
45
46
46
46
46
46
Tốc độ
64
Sút
34
Chuyền bóng
40
Rê bóng
46
Phòng thủ
43
Thể chất
58
Tốc độ
65
Tăng tốc
63
Dứt điểm
30
Lực sút
45
Sút xa
35
Chọn vị trí
43
Vô lê
31
Penalty
34
Chuyền ngắn
37
Tầm nhìn
42
Tạt bóng
50
Chuyền dài
34
Đá phạt
37
Sút xoáy
48
Rê bóng
45
Giữ bóng
42
Khéo léo
60
Thăng bằng
56
Phản ứng
45
Kèm người
42
Lấy bóng
46
Cắt bóng
43
Đánh đầu
40
Xoạc bóng
42
Sức mạnh
64
Thể lực
57
Quyết đoán
47
Nhảy
58
Bình tĩnh
41
TM đổ người
7
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
5
TM phản xạ
5
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.66% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.36% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.33% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.27% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
17 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
18 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |
19 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |
20 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |