65
CAM
J. Barrera
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jarlan Barrera
CAM
65
RM
65
RW
65
172cm
|
75kg
|
Trung bình
|
Bình thường
5
4
Level
15
57
61
62
62
59
62
49
62
62
42
43
49
49
51
51
42
Tốc độ
63
Sút
56
Chuyền bóng
64
Rê bóng
63
Phòng thủ
36
Thể chất
49
Tốc độ
64
Tăng tốc
62
Dứt điểm
60
Lực sút
50
Sút xa
58
Chọn vị trí
61
Vô lê
35
Penalty
62
Chuyền ngắn
65
Tầm nhìn
66
Tạt bóng
61
Chuyền dài
64
Đá phạt
64
Sút xoáy
61
Rê bóng
63
Giữ bóng
64
Khéo léo
65
Thăng bằng
74
Phản ứng
57
Kèm người
39
Lấy bóng
40
Cắt bóng
21
Đánh đầu
43
Xoạc bóng
44
Sức mạnh
49
Thể lực
61
Quyết đoán
35
Nhảy
60
Bình tĩnh
59
TM đổ người
8
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
5
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.41% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
17 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |
20 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |