69
RM
J. Savarino
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jefferson Savarino
RM
69
ST
66
169cm
|
66kg
|
Trung bình
|
Bình thường
4
5
Level
17
63
66
67
67
61
66
50
66
66
43
43
50
50
54
54
43
Tốc độ
74
Sút
64
Chuyền bóng
61
Rê bóng
71
Phòng thủ
34
Thể chất
58
Tốc độ
73
Tăng tốc
77
Dứt điểm
64
Lực sút
71
Sút xa
62
Chọn vị trí
61
Vô lê
63
Penalty
55
Chuyền ngắn
64
Tầm nhìn
64
Tạt bóng
62
Chuyền dài
53
Đá phạt
49
Sút xoáy
66
Rê bóng
71
Giữ bóng
69
Khéo léo
82
Thăng bằng
74
Phản ứng
64
Kèm người
34
Lấy bóng
39
Cắt bóng
28
Đánh đầu
40
Xoạc bóng
28
Sức mạnh
53
Thể lực
74
Quyết đoán
54
Nhảy
58
Bình tĩnh
66
TM đổ người
8
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
7
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.41% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
17 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |
20 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |