66
CAM
J. Cazares
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Juan Cazares
CAM
66
170cm
|
66kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
3
5
Level
13
58
62
63
63
58
63
44
62
62
35
35
43
43
46
46
35
Tốc độ
64
Sút
58
Chuyền bóng
65
Rê bóng
65
Phòng thủ
28
Thể chất
33
Tốc độ
61
Tăng tốc
68
Dứt điểm
58
Lực sút
62
Sút xa
61
Chọn vị trí
60
Vô lê
47
Penalty
58
Chuyền ngắn
65
Tầm nhìn
67
Tạt bóng
63
Chuyền dài
66
Đá phạt
63
Sút xoáy
66
Rê bóng
64
Giữ bóng
66
Khéo léo
67
Thăng bằng
72
Phản ứng
58
Kèm người
28
Lấy bóng
26
Cắt bóng
25
Đánh đầu
48
Xoạc bóng
24
Sức mạnh
27
Thể lực
42
Quyết đoán
37
Nhảy
48
Bình tĩnh
63
TM đổ người
5
TM bắt bóng
6
TM phát bóng
10
TM phản xạ
6
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.41% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
17 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |
20 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |