60
CB
K. Watts
5
13
48
47
46
46
49
47
54
47
47
57
57
53
53
52
52
57
Tốc độ
54
Sút
40
Chuyền bóng
45
Rê bóng
49
Phòng thủ
56
Thể chất
63
Tốc độ
52
Tăng tốc
57
Dứt điểm
38
Lực sút
51
Sút xa
34
Chọn vị trí
39
Vô lê
32
Penalty
51
Chuyền ngắn
53
Tầm nhìn
41
Tạt bóng
38
Chuyền dài
50
Đá phạt
31
Sút xoáy
38
Rê bóng
48
Giữ bóng
52
Khéo léo
44
Thăng bằng
47
Phản ứng
55
Kèm người
57
Lấy bóng
56
Cắt bóng
56
Đánh đầu
55
Xoạc bóng
55
Sức mạnh
69
Thể lực
53
Quyết đoán
64
Nhảy
67
Bình tĩnh
50
TM đổ người
8
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
10
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
7
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.6% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.37% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
11 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |