72
GK
M. Carnesecchi
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Marco Carnesecchi
GK
72
191cm
|
83kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
69
23
24
22
22
27
26
25
24
24
23
23
21
21
21
21
23
TM Đổ người
72
TM bắt bóng
68
TM phát bóng
65
TM Phản xạ
75
Tốc độ
29
TM chọn vị trí
71
Tốc độ
35
Tăng tốc
22
Dứt điểm
8
Lực sút
49
Sút xa
9
Chọn vị trí
9
Vô lê
7
Penalty
16
Chuyền ngắn
33
Tầm nhìn
49
Tạt bóng
10
Chuyền dài
28
Đá phạt
11
Sút xoáy
17
Rê bóng
13
Giữ bóng
19
Khéo léo
36
Thăng bằng
23
Phản ứng
59
Kèm người
15
Lấy bóng
14
Cắt bóng
12
Đánh đầu
18
Xoạc bóng
11
Sức mạnh
49
Thể lực
25
Quyết đoán
25
Nhảy
51
Bình tĩnh
36
TM đổ người
72
TM bắt bóng
68
TM phát bóng
65
TM phản xạ
75
TM chọn vị trí
71
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.41% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
17 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |
20 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |